--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đài thọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đài thọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đài thọ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to bear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đài thọ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đài thọ"
:
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
đài thọ
:
to bear
+
mốc thếch
:
Gray with mouldQuần áo mốc thếchClothes gray with mould
+
an khang
:
xem khang an
+
bên
:
Side, edge, facehai bên đườngthe two roadsidesbên kia là núi, bên này là sôngon the far side there are mountains, on the near side there is a rivermâu thuẫn bên tronginside contradictions, inner contradictions, internal contradictionsbên nguyên bên bịthe side (party) of the plaintiff and that of the defendantđứng bên nhauto stand side by sidetỉnh bênthe province located at one's side, the nearby provincelàng bên cạnhthe village located at one's side, the nearby village
+
loyal
:
trung thành, trung nghĩa, trung kiên